请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 那么
释义 那么
[nà·me]
 1. như vậy; như thế; như thế đấy; thế đó; thế đấy。指示性质、状态、方式、程度等。
 我不好意思那么说。
 tôi thật ngại khi phải nói như vậy.
 像油菜花那么黄。
 vàng như màu hoa cải vậy.
 来了那么多的人。
 người đến đông như thế đấy.
 2. như thế (dùng trước số lượng từ)。放在数量词前,表示估计。
 借那么二三十个麻袋就够了。
 mượn hai ba chục cái bao bố như thế là đủ rồi.
 3. thì。表示顺着上文的语意,申说应有的结果(上文可以是对方的话, 也可以是自己提出的问题或假设)。
 这样做既然不行,那么你打算怎么办呢?
 làm như vầy đã không được rồi thì anh tính làm sao đây?
 如果你认为可以这么办,那么咱们就赶紧去办吧!
 nếu bạn thấy làm như vậy là được thì chúng ta mau đi làm thôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:13:26