请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (駈、驅)
[qū]
Bộ: 馬 (马) - Mã
Số nét: 14
Hán Việt: KHU
 1. đuổi; ruổi (súc vật)。赶(牲口)。
 驱马前进。
 ruổi ngựa tiến lên.
 2. chạy nhanh。快跑。
 长驱直入。
 xông thẳng vào.
 并驾齐驱。
 cùng nhau tiến lên; song song phát triển
 3. đuổi; xua; lùa。赶走。
 驱逐。
 xua đuổi.
 驱除。
 loại trừ.
 驱虫剂。
 thuốc trừ sâu.
Từ ghép:
 驱策 ; 驱车 ; 驱虫剂 ; 驱除 ; 驱迫 ; 驱遣 ; 驱使 ; 驱邪 ; 驱逐 ; 驱逐机 ; 驱逐舰
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:26:28