请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 驳倒
释义 驳倒
[bódǎo]
 bác bỏ; bác đổ; phủ nhận; phá huỷ; đánh đổ; chứng minh là sai。成功地否定了对方的意见。
 一句话把他驳倒了
 chỉ một câu là bác đổ được anh ta
 真理是驳不倒的
 chân lý không bao giờ có thể phủ nhận
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 3:02:12