请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 线装
释义 线装
[xiànzhuāng]
 đóng buộc chỉ (một cách đóng sách truyền thống của Trung Quốc, sợi chỉ lộ rõ ra ngoài bìa)。书籍装订法的一种,装订的线露在书的外面,是中国传统的装订法。
 线装书。
 sách đóng buộc chỉ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 9:19:11