请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[cú]
Bộ: 彳 - Sách
Số nét: 8
Hán Việt: TỒ
 1. đến; tới; sang。往;到。
 自西徂 东。
 từ tây sang đông.
 2. trôi qua; qua。过去;逝。
 岁月其徂 。
 năm tháng trôi qua.
 3. bắt đầu。开始。
 4. chết。死亡。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:09:30