请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 点缀
释义 点缀
[diǎnzhuì]
 1. điểm xuyết; tô điểm; tô vẽ; trang điểm。加以衬托或装饰,使原有事物更加美好。
 蔚蓝的天空点缀着朵朵白云。
 bầu trời xanh thẫm được tô điểm vài cụm mây trắng.
 青松翠柏把烈士陵园点缀得格外肃穆。
 tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.
 2. lấp chỗ trống; thêm vào cho đủ số。装点门面;应景儿;凑数儿。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 0:00:42