| | | |
| [diǎnzhuì] |
| | 1. điểm xuyết; tô điểm; tô vẽ; trang điểm。加以衬托或装饰,使原有事物更加美好。 |
| | 蔚蓝的天空点缀着朵朵白云。 |
| bầu trời xanh thẫm được tô điểm vài cụm mây trắng. |
| | 青松翠柏把烈士陵园点缀得格外肃穆。 |
| tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm. |
| | 2. lấp chỗ trống; thêm vào cho đủ số。装点门面;应景儿;凑数儿。 |