请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 火头上
释义 火头上
[huǒtóu·shang]
 lúc nổi nóng; đang trong cơn tức giận。发怒的时候。
 他正在火头上,等他消消气再跟他细说。
 anh ấy đang trong cơn tức giận, đợi nguôi giận rồi hãy nói kỹ với anh ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:41:24