请输入您要查询的越南语单词:
单词
火头上
释义
火头上
[huǒtóu·shang]
lúc nổi nóng; đang trong cơn tức giận。发怒的时候。
他正在火头上,等他消消气再跟他细说。
anh ấy đang trong cơn tức giận, đợi nguôi giận rồi hãy nói kỹ với anh ấy.
随便看
矿源
矿灯
矿物
矿石
矿砂
矿脉
矿苗
矿藏
矿警
砀
码
码头
码子
砂
砂仁
砂土
砂型
砂岩
砂布
砂心
砂浆
砂眼
砂石
砂礓
砂糖
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:41:24