请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 人选
释义 人选
[rénxuǎn]
 người được chọn; người chọn lựa。为一定目的挑选出来的人。
 适当人选。
 người chọn lựa thích hợp.
 决定秘书长的人选。
 quyết định người được chọn làm tổng thư ký.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:43:57