请输入您要查询的越南语单词:
单词
火急火燎
释义
火急火燎
[huǒjíhuǒliǎo]
vô cùng lo lắng; lo lắng không yên。形容非常焦急。
听说发生了事故,他心里火急火燎的。
nghe nói xảy ra sự cố, trong lòng anh ấy lo lắng không yên.
随便看
瑙
瑙鲁
瑚
瑛
瑜
瑜伽
瑞
瑞典
瑞士
瑞签
瑞英
瑞雪
瑞香
黗
默
默写
默哀
默契
默然
默片
默祷
默认
默许
默读
默默
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 3:21:50