请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 火热
释义 火热
[huǒrè]
 1. nóng như lửa; hừng hực。像火一样热。
 火热的太阳。
 mặt trời nóng như lửa
 2. nhiệt tình; nhiệt huyết。形容感情热烈。
 火热的心
 lòng nhiệt tình; trái tim nhiệt tình
 他那火热的话语感动了在场的每一个人。
 lời nói đầy nhiệt huyết của anh ấy làm cảm động từng người có mặt.
 3. thân mật; nồng nhiệt; hăng say。亲热。
 谈得火热
 nói chuyện thân mật
 两个人打得火热。
 hai người đánh nhau rất hăng say.
 4. kịch liệt; quyết liệt。紧张激烈。
 火热的斗争。
 đấu tranh kịch liệt
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 19:26:15