| | | |
| [huǒrè] |
| | 1. nóng như lửa; hừng hực。像火一样热。 |
| | 火热的太阳。 |
| mặt trời nóng như lửa |
| | 2. nhiệt tình; nhiệt huyết。形容感情热烈。 |
| | 火热的心 |
| lòng nhiệt tình; trái tim nhiệt tình |
| | 他那火热的话语感动了在场的每一个人。 |
| lời nói đầy nhiệt huyết của anh ấy làm cảm động từng người có mặt. |
| | 3. thân mật; nồng nhiệt; hăng say。亲热。 |
| | 谈得火热 |
| nói chuyện thân mật |
| | 两个人打得火热。 |
| hai người đánh nhau rất hăng say. |
| | 4. kịch liệt; quyết liệt。紧张激烈。 |
| | 火热的斗争。 |
| đấu tranh kịch liệt |