请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 火速
释义 火速
[huǒsù]
 hoả tốc; khẩn cấp; cấp tốc; gấp rút。用最快的速度(做紧急的事)。
 火速行动
 hành động khẩn cấp
 任务紧急,必须火速完成。
 nhiệm vụ khẩn cấp phải nhanh chóng hoàn thành.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 12:20:38