请输入您要查询的越南语单词:
单词
火速
释义
火速
[huǒsù]
hoả tốc; khẩn cấp; cấp tốc; gấp rút。用最快的速度(做紧急的事)。
火速行动
hành động khẩn cấp
任务紧急,必须火速完成。
nhiệm vụ khẩn cấp phải nhanh chóng hoàn thành.
随便看
减损
减摩合金
减数
减杀
减核
减河
减法
减租减息
减等
减缓
减缩
减肥
减色
减薪
减轻
减退
减速
减速剂
减速运动
减除
减震
凑
凑份子
凑合
凑巧
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 12:20:38