请输入您要查询的越南语单词:
单词
灯标
释义
灯标
[dēngbiāo]
1. đèn hiệu; đèn tín hiệu (dùng trong hàng không)。航标的一种,装有灯光设备,供夜间航行使用。
2. đèn bảng hiệu; đèn quảng cáo。用灯装饰的或做成的标志或标语。
夜市灯标
đèn quảng cáo trong chợ đêm.
随便看
铺张
铺张扬厉
铺户
铺排
铺摊
铺板
铺炕
铺盖
铺盖卷儿
铺砌
铺衬
铺设
铺轨
铺陈
铺面
铺面房
铻
铼
铽
链
链子
链条
链球
链轨
铿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:34:23