请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 灯标
释义 灯标
[dēngbiāo]
 1. đèn hiệu; đèn tín hiệu (dùng trong hàng không)。航标的一种,装有灯光设备,供夜间航行使用。
 2. đèn bảng hiệu; đèn quảng cáo。用灯装饰的或做成的标志或标语。
 夜市灯标
 đèn quảng cáo trong chợ đêm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:16