请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 灰溜溜
释义 灰溜溜
[huīliūliū]
 1. xám xịt; xám ngắt; xám xì; xám xì xám xịt (có ý chán ghét)。灰溜溜的:形容颜色暗淡(含厌恶意)。
 屋子多年没粉刷,灰溜溜的。
 ngôi nhà nhiều năm không quét vôi, trông xám xịt.
 2. ảo não; chán chường; ỉu xìu; chán nản。形容神情懊丧或消沉。
 他挨了一顿训斥,灰溜溜地走出来。
 nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
 不知什么原因,他这阵子显得灰溜溜的。
 không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/20 20:24:32