请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 灵妙
释义 灵妙
[língmiào]
 thần diệu; tuyệt diệu。神妙; 巧妙。
 壁画中人物形象的勾勒自然灵妙,独具一格。
 nét vẽ nhân vật trong bức tranh trên tường thật tự nhiên điêu luyện, đường nét riêng biệt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:58:20