请输入您要查询的越南语单词:
单词
灵妙
释义
灵妙
[língmiào]
thần diệu; tuyệt diệu。神妙; 巧妙。
壁画中人物形象的勾勒自然灵妙,独具一格。
nét vẽ nhân vật trong bức tranh trên tường thật tự nhiên điêu luyện, đường nét riêng biệt.
随便看
讣闻
认
认为
认可
认命
认头
认定
认帐
认得
认生
认真
认罪
认脚
认证
认识
认识论
认购
认贼作父
认赔
认输
认错
认领
讥
讥刺
讥嘲
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 19:07:23