请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 鳞爪
释义 鳞爪
[língzhǎo]
 vẩy và móng; chuyện vụn vặt (ví với những cái vụn vặt)。鳞和爪。比喻事情的片断。
 这篇小文写的是往事回忆的鳞爪。
 bài văn này viết về những hồi ức ngắn ngủi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 14:06:04