请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 雨意
释义 雨意
[yǔyì]
 dấu hiệu sắp mưa; muốn mưa。要下雨的征兆。
 阴云密布,雨意正浓。
 mây đen dày đặc, trời sắp mưa rồi.
 天空万里无云,没有一丝雨意。
 trời quang đãng không mây, không có dấu hiệu mưa gì cả.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 2:06:58