请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 鳞片
释义 鳞片
[línpiàn]
 1. vảy cá。鱼身上一片一片的鳞。
 2. vảy màu (bao phủ trên phần thân hay cánh của các loại côn trùng, có màu sắc, có khả năng chiết quang, vì vậy làm cho côn trùng có màu sắc tươi sáng)。覆盖在昆虫翅膀或躯体上的壳质小片,带有颜色,或能折光,因而使昆虫具 有鲜艳的光彩。
 3. vảy bắc; vảy nốt đậu (lớp màng mỏng hình vảy bao phủ bên ngoài bảo vệ mầm non)。覆盖在芽的外面像鱼鳞的薄片,主要作用是保护嫩芽。春季植物发芽时,磷片即脱落。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 12:56:40