请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 死寂
释义 死寂
[sǐjì]
 tĩnh mịch; tĩnh lặng; yên tĩnh; yên ắng; im như tờ; lặng như tờ。非常寂静;没有一点声音。
 夜深了,山谷里一片死寂。
 đêm đã khuya, thung lũng một vùng tĩnh mịch.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 21:07:49