请输入您要查询的越南语单词:
单词
鸿沟
释义
鸿沟
[hónggōu]
hồng câu; khoảng cách (sông đào thời xưa, nay thuộc tỉnh Hà nam, ranh giới Hán - Sở ở Trung Quốc, thời xưa ví với ranh giới rõ ràng.)。古代运河,在今河南境内,楚汉相争时是两军对峙的临时分界。比喻明显的界线。
我们之间并不存在不可逾越的鸿沟。
giữa chúng mình không tồn tại khoảng cách nào.
随便看
草虫
草质茎
草野
草鞋
草食
草马
草驴
草鱼
草鸡
荊
荍
荏
荏弱
荏苒
荐
荐举
荐任
荐头
荐引
荐椎
荐骨
荑
荒
荒信
荒僻
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/18 2:12:58