请输入您要查询的越南语单词:
单词
鸿沟
释义
鸿沟
[hónggōu]
hồng câu; khoảng cách (sông đào thời xưa, nay thuộc tỉnh Hà nam, ranh giới Hán - Sở ở Trung Quốc, thời xưa ví với ranh giới rõ ràng.)。古代运河,在今河南境内,楚汉相争时是两军对峙的临时分界。比喻明显的界线。
我们之间并不存在不可逾越的鸿沟。
giữa chúng mình không tồn tại khoảng cách nào.
随便看
共度
共性
共总
共振
共旋
共晶
共有
共栖
共治
共犯
共生
共管
共线
共聚
共计
共议
共识
共话
共谋
共通
共青团
共餐
共鸣
关
关上
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/6 9:25:43