释义 |
苍白 | | | | | [cāngbái] | | 形 | | | 1. trắng xanh; trắng xám; trắng bệch; trắng bợt; nhợt nhạt; bạc phơ。白而略微发青;灰白。 | | | 脸色苍白。 | | sắc mặt nhợt nhạt | | | 苍白的须发。 | | râu tóc bạc phơ | | | 2. cứng nhắc; yếu ớt; thiếu sinh khí; thiếu sức sống。形容没有旺盛的生命力。 | | | 作品中的人物形象苍白无力。 | | hình tượng nhân vật trong tác phẩm cứng nhắc thiếu sinh khí |
|