请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 苍白
释义 苍白
[cāngbái]
 1. trắng xanh; trắng xám; trắng bệch; trắng bợt; nhợt nhạt; bạc phơ。白而略微发青;灰白。
 脸色苍白。
 sắc mặt nhợt nhạt
 苍白的须发。
 râu tóc bạc phơ
 2. cứng nhắc; yếu ớt; thiếu sinh khí; thiếu sức sống。形容没有旺盛的生命力。
 作品中的人物形象苍白无力。
 hình tượng nhân vật trong tác phẩm cứng nhắc thiếu sinh khí
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 23:11:56