请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 苍龙
释义 苍龙
[cānglóng]
 1. chòm sao Thương Long; chòm sao Thanh Long (tên gọi chung của chòm 7 ngôi sao ở phía Đông trong chòm Nhị thập bát tú)。二十八宿中东方七宿的合称。也叫青龙。
 2. kẻ hung ác; ác thần (trong truyền thuyết xưa có loại hung thần rất ác; nay có lúc dùng để ví với người cực kỳ hung ác.)。古代传说中的一种凶神恶煞。现在有时用来比喻极其凶恶的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:18:00