释义 |
苍龙 | | | | [cānglóng] | | 名 | | | 1. chòm sao Thương Long; chòm sao Thanh Long (tên gọi chung của chòm 7 ngôi sao ở phía Đông trong chòm Nhị thập bát tú)。二十八宿中东方七宿的合称。也叫青龙。 | | | 2. kẻ hung ác; ác thần (trong truyền thuyết xưa có loại hung thần rất ác; nay có lúc dùng để ví với người cực kỳ hung ác.)。古代传说中的一种凶神恶煞。现在有时用来比喻极其凶恶的人。 |
|