请输入您要查询的越南语单词:
单词
翻脸不认人
释义
翻脸不认人
[fānliǎn bù rèn rén]
trở mặt; quay lưng; trở mặt không biết người (không nhớ đến lòng tốt của người khác khi sự việc bất lợi cho mình)。比喻不从长远考虑,稍有矛盾,立刻翻脸,有贬义。
随便看
铜臭
铜钱
铜锈
铜鼓
铝
铞
铟
铠
铠甲
铡
铡刀
铢
铢两悉称
铢积寸累
铣
铣刀
铣工
铣床
铣铁
铤
铤而走险
铥
铦
铧
铨
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 0:19:12