请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 翻脸不认人
释义 翻脸不认人
[fānliǎn bù rèn rén]
 trở mặt; quay lưng; trở mặt không biết người (không nhớ đến lòng tốt của người khác khi sự việc bất lợi cho mình)。比喻不从长远考虑,稍有矛盾,立刻翻脸,有贬义。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 0:19:12