释义 |
翻腾 | | | | | [fānténg] | | | 1. cuồn cuộn; quay cuồng。上下滚动。 | | | 波浪翻腾 | | sóng lớn cuồn cuộn | | | 许多问题在他脑子里像滚了锅一样翻腾着。 | | nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy. | | | 2. lục tìm; lục lọi。翻动。 | | | 几个柜子都翻腾到了,也没找到那件衣服。 | | anh ấy lục tìm hết mấy cái tủ, nhưng vẫn không tìm được bộ quần áo đó. | | | 那些事儿,不去翻腾也好。 | | mấy việc này, không đá động tới cũng được. |
|