请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 翻腾
释义 翻腾
[fānténg]
 1. cuồn cuộn; quay cuồng。上下滚动。
 波浪翻腾
 sóng lớn cuồn cuộn
 许多问题在他脑子里像滚了锅一样翻腾着。
 nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.
 2. lục tìm; lục lọi。翻动。
 几个柜子都翻腾到了,也没找到那件衣服。
 anh ấy lục tìm hết mấy cái tủ, nhưng vẫn không tìm được bộ quần áo đó.
 那些事儿,不去翻腾也好。
 mấy việc này, không đá động tới cũng được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 17:46:20