请输入您要查询的越南语单词:
单词
老几
释义
老几
[lǎojǐ]
1. hàng; vai vế; thứ。 排行第几。
2. là cái gì; ra gì (dùng trong câu hỏi phản vấn, tỏ ý khiêm tốn hoặc khinh thị người khác)。用于反问,表示在某个范围内数不上、不够格(多用于自谦或轻视别人)。
我不行,在他们中间我算老几?
tôi không được đâu, bọn họ có xem tôi ra gì đâu?
随便看
激流
激浊扬清
激浪
激涌
激灵
激烈
激磁
激素
激荡
激赏
激起
激越
激辩
激进
激进派
激酶
激醒
濂
濆
濇
濉
濑
濒
濒临
濒于
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/2 6:30:32