请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 老几
释义 老几
[lǎojǐ]
 1. hàng; vai vế; thứ。 排行第几。
 2. là cái gì; ra gì (dùng trong câu hỏi phản vấn, tỏ ý khiêm tốn hoặc khinh thị người khác)。用于反问,表示在某个范围内数不上、不够格(多用于自谦或轻视别人)。
 我不行,在他们中间我算老几?
 tôi không được đâu, bọn họ có xem tôi ra gì đâu?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 14:18:30