释义 |
老实 | | | | | [lǎo·shi] | | | 1. trung thành; trung thực。诚实。 | | | 当老实人、说老实话、办老实事。 | | hãy làm người trung thực, làm việc trung thực, nói lời trung thực. | | | 忠诚老实。 | | thật thà trung thực. | | | 2. có nề nếp; hiền; hiền lành; không gây gỗ。规规矩矩;不惹事。 | | | 这孩子很老实,从来不跟人吵架。 | | thằng bé này hiền lắm, chưa bao giờ đánh nhau với ai cả. | | | 3. kém thông minh (lời nói uyển chuyển)。婉辞,指不聪明。 |
|