请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 老实
释义 老实
[lǎo·shi]
 1. trung thành; trung thực。诚实。
 当老实人、说老实话、办老实事。
 hãy làm người trung thực, làm việc trung thực, nói lời trung thực.
 忠诚老实。
 thật thà trung thực.
 2. có nề nếp; hiền; hiền lành; không gây gỗ。规规矩矩;不惹事。
 这孩子很老实,从来不跟人吵架。
 thằng bé này hiền lắm, chưa bao giờ đánh nhau với ai cả.
 3. kém thông minh (lời nói uyển chuyển)。婉辞,指不聪明。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 15:28:50