请输入您要查询的越南语单词:
单词
料想
释义
料想
[liàoxiǎng]
lường trước; dự đoán; đoán trước。猜测(未来的事); 预料。
料想不到。
không lường trước được; không ngờ.
他料想事情定能成功。
anh ấy dự đoán sự việc nhất định sẽ thành công.
随便看
扑闪
扑面
扒
扒开
扒手
扒拉
扒搂
扒犁
扒糕
扒车
机具
机制
机务
机动
机化
机变
机器
机器油
机器翻译
机器脚踏车
机场
机子
机宜
机密
机工
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:26:02