请输入您要查询的越南语单词:
单词
料想
释义
料想
[liàoxiǎng]
lường trước; dự đoán; đoán trước。猜测(未来的事); 预料。
料想不到。
không lường trước được; không ngờ.
他料想事情定能成功。
anh ấy dự đoán sự việc nhất định sẽ thành công.
随便看
达累斯萨拉姆
达观
达赖
达赖喇嘛
达达尼尔海峡
辿
迁
迁就
迁居
迁延
迁徙
迁怒
迁流
迁移
迁移性
迁都
迂
迂回
迂夫子
迂执
迂拙
迂曲
迂缓
迂腐
迂阔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 3:14:08