请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 料想
释义 料想
[liàoxiǎng]
 lường trước; dự đoán; đoán trước。猜测(未来的事); 预料。
 料想不到。
 không lường trước được; không ngờ.
 他料想事情定能成功。
 anh ấy dự đoán sự việc nhất định sẽ thành công.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:26:02