请输入您要查询的越南语单词:
单词
老当益壮
释义
老当益壮
[lǎodāngyìzhuàng]
Hán Việt: LÃO ĐƯƠNG ÍCH TRÁNG
càng già càng dẻo dai; gừng càng già càng cay; tuổi cao chí càng cao。 年级虽老,志向更高、 劲头儿更大。
随便看
够得着
够意思
够戗
够损的
够数
够朋友
够本
够格
够用
够着
够瞧的
够过儿
夤
夤夜
夤缘
夥
大
大丈夫
大不了
大不敬
大不过
大专
大专院校
大业
大东亚共荣圈
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:00:31