请输入您要查询的越南语单词:
单词
老账
释义
老账
[lǎozhàng]
1. nợ cũ。旧账。
陈年老账。
nợ cũ lâu năm.
老账未还,又欠薪账。
nợ cũ vẫn chưa trả, lại thêm nợ mới.
2. chuyện cũ; chuyện xảy ra đã lâu。比喻已经过了很久的事。
不要翻过去的老账了。
đừng nên nhắc lại những chuyện xảy ra đã lâu rồi.
随便看
樯
樱
樱桃
樱花
樱草
樲
樵
樵夫
樵歌
樽
樽俎
樾
橄
橄榄
橄榄枝
橄榄球
橄榄绿
橄榄绿色
橇
橐
橐驼
橘
橘子
橘柑
橘红
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:19:12