请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 老账
释义 老账
[lǎozhàng]
 1. nợ cũ。旧账。
 陈年老账。
 nợ cũ lâu năm.
 老账未还,又欠薪账。
 nợ cũ vẫn chưa trả, lại thêm nợ mới.
 2. chuyện cũ; chuyện xảy ra đã lâu。比喻已经过了很久的事。
 不要翻过去的老账了。
 đừng nên nhắc lại những chuyện xảy ra đã lâu rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:19:12