请输入您要查询的越南语单词:
单词
苛政
释义
苛政
[kēzhèng]
nền chính trị hà khắc; chính trị khắc nghiệt; bạo ngược; chuyên chế; chính thể chuyên chế; sự cai trị của kẻ chuyên quyền。指残酷压迫,剥削人民的政治。
苛政猛于虎。
nền chính trị hà khắc như hổ dữ.
随便看
台驾
叱
叱呵
叱咄
叱咤
叱咤风云
叱喝
叱责
叱问
叱骂
史
史乘
史书
史册
史前
史学
史官
史实
史抄
史料
史无前例
史籍
史记
史评
史诗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:37:07