请输入您要查询的越南语单词:
单词
苛政
释义
苛政
[kēzhèng]
nền chính trị hà khắc; chính trị khắc nghiệt; bạo ngược; chuyên chế; chính thể chuyên chế; sự cai trị của kẻ chuyên quyền。指残酷压迫,剥削人民的政治。
苛政猛于虎。
nền chính trị hà khắc như hổ dữ.
随便看
波哥大
波士顿
波导
波尔卡
波峰
波幅
波形
波折
波斯
波斯湾
波斯猫
波斯菊
波束
波来古
波棱盖
波段
波浪
波浪热
波浪鼓
波涛
波源
波澜
波澜壮阔
波澜老成
波澜起伏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/20 0:35:33