释义 |
殉 | | | | | Từ phồn thể: (徇) | | [xùn] | | Bộ: 歹 - Đãi | | Số nét: 10 | | Hán Việt: TUẪN | | 动 | | | 1. tuẫn táng (chôn theo người chết)。殉葬。 | | | 2. chết cho lý tưởng; hi sinh cho sự nghiệp。因为维护某种事物或追求某种理想而牺牲自己的生命。 | | | 殉难 | | hi sinh vì nước | | | 殉国 | | hi sinh cho tổ quốc | | | 以身殉职。 | | hi sinh vì nhiệm vụ | | Từ ghép: | | | 殉国 ; 殉节 ; 殉难 ; 殉情 ; 殉葬 ; 殉职 |
|