请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 苦果
释义 苦果
[kǔguǒ]
 quả đắng; hậu quả xấu; kết quả tai hại (hàm ý chỉ những kết quả xấu, những việc làm cho con người đau khổ)。比喻坏的结果; 使人痛苦的结果。
 自食苦果。
 tự ăn quả đắng (tự mình làm khổ mình)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:17:55