请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 限于
释义 限于
[xiànyú]
 giới hạn trong; bị hạn chế (trong phạm vi hoặc điều kiện)。受某些条件或情形的限制;局限在某一范围之内。
 限于水平。
 do bị hạn chế về trình độ.
 本文讨论的范围,限于一些原则问题。
 phạm vi thảo luận của bài này giới hạn trong một số vấn đề nguyên tắc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 16:28:45