请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yòu]
Bộ: 囗 - Vi
Số nét: 9
Hán Việt: HỰU
 1. vườn nuôi thú; vườn thú; vườn nuôi động vật。养动物的园子。
 鹿囿
 vườn nuôi hươu
 园囿
 vườn tược
 2. câu nệ; hạn chế; ràng buộc。局限;拘泥。
 囿于成见。
 bị ràng buộc bởi thành kiến; khư khư ôm giữ thành kiến cũ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/23 12:19:32