请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[péi]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 16
Hán Việt: BỒI
 1. cùng。陪伴。
 失陪。
 thất lễ (lời nói khách sáo, không đi cùng được).
 陪客人。
 cùng đi với khách.
 2. giúp đỡ。从旁协助。
 陪审。
 bồi thẩm.
Từ ghép:
 陪伴 ; 陪绑 ; 陪衬 ; 陪吊 ; 陪都 ; 陪房 ; 陪祭 ; 陪嫁 ; 陪客 ; 陪奁 ; 陪审 ; 陪审制 ; 陪侍 ; 陪送 ; 陪同 ; 陪音 ; 陪葬
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/21 5:15:37