释义 |
陪 | | | | | [péi] | | Bộ: 阜 (阝) - Phụ | | Số nét: 16 | | Hán Việt: BỒI | | | 1. cùng。陪伴。 | | | 失陪。 | | thất lễ (lời nói khách sáo, không đi cùng được). | | | 陪客人。 | | cùng đi với khách. | | | 2. giúp đỡ。从旁协助。 | | | 陪审。 | | bồi thẩm. | | Từ ghép: | | | 陪伴 ; 陪绑 ; 陪衬 ; 陪吊 ; 陪都 ; 陪房 ; 陪祭 ; 陪嫁 ; 陪客 ; 陪奁 ; 陪审 ; 陪审制 ; 陪侍 ; 陪送 ; 陪同 ; 陪音 ; 陪葬 |
|