请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 吐蕃
释义 吐蕃
[tǔfān]
 dân tộc Thổ Phiên (dân tộc thiểu số ở cao nguyên Thanh Tạng, Trung Quốc. Thời Đường đã từng xây dựng được chính quyền..)。中国古代少数民族,在今青藏高原。唐时曾建立政权。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:10:32