请输入您要查询的越南语单词:
单词
吐蕃
释义
吐蕃
[tǔfān]
dân tộc Thổ Phiên (dân tộc thiểu số ở cao nguyên Thanh Tạng, Trung Quốc. Thời Đường đã từng xây dựng được chính quyền..)。中国古代少数民族,在今青藏高原。唐时曾建立政权。
随便看
捡
捡了芝麻,丢了西瓜
捡拾
捡洋落儿
捡漏
捡漏儿
捡破烂儿
换
换个儿
换亲
换人
换代
换取
换喻
换季
换届
换工
换帖
换心
换文
换样
换毛
换气扇
换汤不换药
换洗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 23:58:00