请输入您要查询的越南语单词:
单词
吐蕃
释义
吐蕃
[tǔfān]
dân tộc Thổ Phiên (dân tộc thiểu số ở cao nguyên Thanh Tạng, Trung Quốc. Thời Đường đã từng xây dựng được chính quyền..)。中国古代少数民族,在今青藏高原。唐时曾建立政权。
随便看
闳中肆外
间
间不容发
间作
间关
间冰期
间壁
间奏
间奏曲
间或
间接
间接推理
间接税
间接经验
间接肥料
间接选举
间断
间日
间日疟
间杂
间架
间柱
间歇
间歇泉
间歇热
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:10:32