释义 |
表述 | | | | [biǎoshù] | | | 1. thuyết minh; thuật chuyện; nói rõ。叙述;说明。 | | | 2. nói kết quả quan sát thực tế。口述个人对某实际特征的观察结果。 | | | 3. diễn tả; diễn đạt (sự hiểu biết về đặc sắc, tính chất của quan niệm, ấn tượng hoặc sự vật vô hình)。传达一种观念、印象或对某些无形事物之性质及特色的了解。 | | | 4. nói rõ。详细说明。 | | | 5. phát biểu; đề ra。确切地或有系统地阐明。 |
|