请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gē]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 12
Hán Việt: CÁT
 1. cắt; gặt。用刀截断。
 麦子割
 gặt lúa mì
 割肉
 cắt thịt
 2. chia cắt; tách rời。分割;舍弃。
 割地
 cắt đất; cắt nhường lãnh thổ.
 割爱
 bỏ những thứ yêu thích.
Từ ghép:
 割爱 ; 割除 ; 割地 ; 割断 ; 割鸡焉用牛刀 ; 割胶 ; 割据 ; 割礼 ; 割裂 ; 割蜜 ; 割漆 ; 割弃 ; 割枪 ; 割让 ; 割舍 ; 割席 ; 割线
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:49:03