释义 |
割 | | | | | [gē] | | Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao | | Số nét: 12 | | Hán Việt: CÁT | | | 1. cắt; gặt。用刀截断。 | | | 麦子割 | | gặt lúa mì | | | 割肉 | | cắt thịt | | | 2. chia cắt; tách rời。分割;舍弃。 | | | 割地 | | cắt đất; cắt nhường lãnh thổ. | | | 割爱 | | bỏ những thứ yêu thích. | | Từ ghép: | | | 割爱 ; 割除 ; 割地 ; 割断 ; 割鸡焉用牛刀 ; 割胶 ; 割据 ; 割礼 ; 割裂 ; 割蜜 ; 割漆 ; 割弃 ; 割枪 ; 割让 ; 割舍 ; 割席 ; 割线 |
|