请输入您要查询的越南语单词:
单词
笑里藏刀
释义
笑里藏刀
[xiàolǐcángdāo]
Hán Việt: TIẾU LÝ TÀNG ĐAO
nham hiểm; miệng thơn thớt, dạ ớt ngâm; miệng nam mô, bụng bồ dao găm; khẩu Phật tâm xà (bề ngoài biểu hiện rất tử tế, nhưng trong thâm tâm rất độc ác)。比喻外表和气,心里阴险狠毒。
随便看
合影
合得来
合得着
合心
合情合理
合意
合成
合成橡胶
合成洗涤剂
合成洗衣粉
合成纤维
合成词
合扇
合抱
合拍
合拢
合掌
合数
合时
合格
合欢
合法
合法性
合流
合演
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:13:25