请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 笔削
释义 笔削
[bǐxuē]
 hiệu đính; chữa văn; sửa văn (bút: ghi chép, tước: sửa chữa. Ngày xưa, viết chữ trên ống tre, muốn sửa chữa phải dùng dao cạo đi, sau dùng làm khiêm ngữ chỉ nhờ người khác sửa giùm văn chương)。 笔指记载,削指删改,古时在竹筒上写 字,要删改得用刀刮去,后来用做请人修改文章的敬辞。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:35:35