请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[ào]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 15
Hán Việt: ÁO, ÚC
 1. vịnh (thường dùng làm tên đất)。海边弯曲可以停船的地方(多用于地名)。
 三都澳 (在福建)。
 vịnh Tam Đô (tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
 2. Áo Môn; Ma Cao。指澳门。
 港澳 同胞。
 đồng bào Hương Cảng và Áo Môn (Ma Cao).
 3. châu Úc; Úc châu。指澳洲。
 澳 毛(澳洲出产的羊毛)。
 lông cừu Úc châu.
Từ ghép:
 澳大利亚联邦 ; 澳门 ; 澳洲 ; 澳洲黑鸡
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 13:00:13