请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 笔札
释义 笔札
[bǐzhá]
 giấy bút (札trát: xưa là phiến gỗ nhỏ để viết chữ, sau này dùng笔札- bút trác- để chỉ giấy bút, có lúc chuyên chỉ văn viết)。札是古代写字用的小木片,后来用笔札指纸笔,又转指写的文章。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 20:01:08