请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (霑)
[zhān]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 9
Hán Việt: TRIÊM
 1. thấm ướt; ướt。浸湿。
 泪流沾襟。
 nước mắt ướt đầm vạt áo.
 2. dính; thấm。因为接触而被东西附着上。
 沾水
 thấm nước
 3. tựa; chạm một chút。稍微碰上或挨上。
 沾边儿。
 tựa một bên
 脚不沾地。
 chân không chạm đất
 4. được; hưởng。因发生关系而得到(好处)。
 沾光
 được thơm lây
 利益均沾
 lợi ích cùng hưởng
 5. tốt; có thể。行;好;可以。
 不沾(不行,不成)。
 không được
Từ ghép:
 沾边 ; 沾光 ; 沾亲 ; 沾染 ; 沾手 ; 沾沾自喜
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 7:27:53