请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 沾手
释义 沾手
[zhānshǒu]
 1. sờ; chạm。用手接触。
 雪花一沾手就化了。
 bông tuyết vừa chạm vào là tan ngay.
 2. tham dự; nhúng tay vào。比喻参与某事。
 这事一沾手就甩不掉。
 việc này vừa nhúng tay vào là không dứt ra được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:41