请输入您要查询的越南语单词:
单词
沾手
释义
沾手
[zhānshǒu]
1. sờ; chạm。用手接触。
雪花一沾手就化了。
bông tuyết vừa chạm vào là tan ngay.
2. tham dự; nhúng tay vào。比喻参与某事。
这事一沾手就甩不掉。
việc này vừa nhúng tay vào là không dứt ra được.
随便看
讨平
讨情
讨教
讨生活
讨论
讨账
讨还
讨饭
讨饶
让
让位
让座
让步
让路
讪
讪笑
讪脸
讫
训
训令
训喻
训导
训斥
训示
训练
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:41