请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 被头
释义 被头
[bèitóu]
 1. ra phủ; vải lót vỏ chăn (phủ phần đắp người đầu trên của mền, để tiện tháo giặt; giữ cho bên trong mền sạch sẽ)。缝在被子盖上身那一头上的布,便于拆洗,保持被里清洁。
 2. mền; chăn。被子。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:16:44