请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 失败
释义 失败
[shībài]
 1. thất bại (trong đấu tranh, cạnh tranh)。在斗争或竞赛中被对方打败(跟'胜利'相对)。
 非正义的战争注定是要失败的。
 chiến tranh phi nghĩa nhất định sẽ bị thất bại.
 2. thất bại; thua (chưa đạt được mục đích)。工作没有达到预定的目的(跟'成功'相对)。
 失败是成功之母。
 thất bại là mẹ thành công.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 17:31:20