请输入您要查询的越南语单词:
单词
灵验
释义
灵验
[língyàn]
1. linh nghiệm; hiệu nghiệm。(办法、药物等)有奇效。
药到病除,非常灵验。
thuốc uống vào hết bệnh ngay, rất linh nghiệm.
2. chính xác; đúng。(预言)能够应验。
气象台的天预报果然灵验,今天是个大晴天。
đài khí tượng dự báo quả là chính xác, hôm nay trời nắng.
随便看
卫兵
卫戍
卫护
卫拉特
卫星
卫生
卫生带
卫生球
卫生纸
卫生衣
卫生裤
卫生设备
卫生间
卫矛
卫道
卫队
卬
卮
卯
卯时
卯榫
卯眼
印
印信
印刷
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 17:45:17