请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 灵验
释义 灵验
[língyàn]
 1. linh nghiệm; hiệu nghiệm。(办法、药物等)有奇效。
 药到病除,非常灵验。
 thuốc uống vào hết bệnh ngay, rất linh nghiệm.
 2. chính xác; đúng。(预言)能够应验。
 气象台的天预报果然灵验,今天是个大晴天。
 đài khí tượng dự báo quả là chính xác, hôm nay trời nắng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 17:45:17