请输入您要查询的越南语单词:
单词
灵验
释义
灵验
[língyàn]
1. linh nghiệm; hiệu nghiệm。(办法、药物等)有奇效。
药到病除,非常灵验。
thuốc uống vào hết bệnh ngay, rất linh nghiệm.
2. chính xác; đúng。(预言)能够应验。
气象台的天预报果然灵验,今天是个大晴天。
đài khí tượng dự báo quả là chính xác, hôm nay trời nắng.
随便看
肆无忌惮
肆虐
肆行
肇
肇事
肇始
肇祸
肇端
肉
肉中刺
肉体
肉冠
肉刑
肉头
肉排
肉搏
肉搏战
肉松
肉果
肉桂
肉欲
肉用鸡
肉畜
肉痛
肉瘤
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 11:43:39