请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tàn]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 9
Hán Việt: THÁN
 1. than gỗ; than củi。木炭的通称。
 2. vật giống than。像炭的东西。
 山查炭
 than cây sơn tra
 3. than đá。煤。
 挖炭
 đào than đá
Từ ghép:
 炭化 ; 炭画 ; 炭墼 ; 炭精 ; 炭精灯 ; 炭疽 ; 炭盆
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:39:24