请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 钡餐
释义 钡餐
[bèicān]
 uống sun-fát ba-ri (một phương pháp chẩn đoán các bệnh đường thực quản, dạ dày...Sau khi người bệnh uống sun-fát ba-ri, chiếu tia X hoặc chụp phim kiểm tra bệnh có biến chuyển gì không)。诊断某些食管、胃肠道疾患的一种检查方法。 病人服硫酸钡后,用X射线透视或拍片检查有无病变。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 16:02:35