请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 预卜
释义 预卜
[yùbǔ]
 đoán trước; dự đoán; phỏng đoán; tiên đoán。预先断定。
 前途未可预卜。
 tương lai không thể đoán trước được.
 结果如何尚难预卜。
 kết quả ra sao khó mà đoán trước được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 22:06:14