请输入您要查询的越南语单词:
单词
预卜
释义
预卜
[yùbǔ]
đoán trước; dự đoán; phỏng đoán; tiên đoán。预先断定。
前途未可预卜。
tương lai không thể đoán trước được.
结果如何尚难预卜。
kết quả ra sao khó mà đoán trước được.
随便看
肇端
肉
肉中刺
肉体
肉冠
肉刑
肉头
肉排
肉搏
肉搏战
肉松
肉果
肉桂
肉欲
肉用鸡
肉畜
肉痛
肉瘤
肉皮
肉皮儿
肉眼
肉票
肉穗花序
肉糜
肉红
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 6:36:45