请输入您要查询的越南语单词:
单词
预卜
释义
预卜
[yùbǔ]
đoán trước; dự đoán; phỏng đoán; tiên đoán。预先断定。
前途未可预卜。
tương lai không thể đoán trước được.
结果如何尚难预卜。
kết quả ra sao khó mà đoán trước được.
随便看
驲
驳
驳倒
驳回
驳壳枪
驳复
驳子
驳岸
驳斥
驳杂
驳正
驳船
驳议
驳辞
驳运
驳难
驳面子
驴
驴唇不对马嘴
驴子
驴打滚
驴皮影
驴皮胶
驴肝肺
驴骡
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/8 16:10:59