释义 |
饭碗 | | | | | [fànwǎn] | | | 1. bát ăn cơm; bát đựng cơm; chén ăn cơm。盛饭的碗。 | | | 2. việc làm; nghề nghiệp; nồi cơm; cần câu cơm; chén cơm。(饭碗儿)比喻职业。 | | | 找饭碗 | | tìm chén cơm (tìm việc) | | | 铁饭碗 | | việc làm vững chắc. | | | 她砸了自己的饭碗,干起了个体经商买卖。 | | cô ấy đã bỏ việc (đập nồi cơm) và bắt đầu kinh doanh tư nhân. |
|