请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 饭碗
释义 饭碗
[fànwǎn]
 1. bát ăn cơm; bát đựng cơm; chén ăn cơm。盛饭的碗。
 2. việc làm; nghề nghiệp; nồi cơm; cần câu cơm; chén cơm。(饭碗儿)比喻职业。
 找饭碗
 tìm chén cơm (tìm việc)
 铁饭碗
 việc làm vững chắc.
 她砸了自己的饭碗,干起了个体经商买卖。
 cô ấy đã bỏ việc (đập nồi cơm) và bắt đầu kinh doanh tư nhân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:14:24